Có 4 kết quả:
娇纵 jiāo zòng ㄐㄧㄠ ㄗㄨㄥˋ • 嬌縱 jiāo zòng ㄐㄧㄠ ㄗㄨㄥˋ • 驕縱 jiāo zòng ㄐㄧㄠ ㄗㄨㄥˋ • 骄纵 jiāo zòng ㄐㄧㄠ ㄗㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to indulge (a child)
(2) to pamper
(3) to spoil
(2) to pamper
(3) to spoil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to indulge (a child)
(2) to pamper
(3) to spoil
(2) to pamper
(3) to spoil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
arrogant and willful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
arrogant and willful
Bình luận 0